Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

옹벽

{a revetment } lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 옹색하다

    옹색하다 [壅塞-]1 [군색하다] { straitened } (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn, { needy } nghèo túng, { cramped...
  • 옹스트롬

    옹스트롬 『理』 [단파장의 측정 단위] an angstrom unit(기호 Å) rađiô angstrom
  • 옹위

    옹위 [擁衛] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 옹이

    옹이 { a knot } nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ,...
  • 옹졸하다

    { illiberal } hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện, { intolerant } không dung...
  • 옹호

    옹호 [擁護] [보호] { protection } sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật...
  • 옻1 [옻나무 진] { lacquer } sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn, { varnish } véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước...
  • 옻칠

    옻칠 [-漆] [옻나무의 진] { lacquer } sơn, đồ gỗ sơn, tranh sơn mài, sơn mài, sơn, quét sơn, { japan } sơn mài nhật; đồ sơn...
  • 와11 [기쁨의 환성] hurrah! hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô, [야] (美) gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho,...
  • 와각거리다

    와각거리다 { clatter } tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện...
  • 와글거리다

    와글거리다1 [북적이다] { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến...
  • 와글와글

    [시끄럽게] { noisily } ồn ào, huyên náo, { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo
  • 와닥닥

    와닥닥 [급히] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp
  • 와당탕

    [요란하게] { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { noisily } ồn ào, huyên náo
  • 와류

    와류 [渦流] { an eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { a whirlpool } xoáy nước, { a maelstrom } vũng...
  • 와륵

    [파괴물의 파편] { debris } mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ...
  • 와삭거리다

    와삭거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 와스스

    [가벼운 물건이 무너지는 모양] { asunder } riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh
  • 와식

    와식 [臥食] { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 와신상담

    와신상담 [臥薪嘗膽] { perseverance } tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top