Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이각

이각 [離角] 『天』 {elongation } sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa, ly giác


{digression } sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 이거

    이거 [감탄·놀람을 나타내는 말] o! o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), oh! chao, ôi...
  • 이것

    these> này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 이견

    [이의] { a protest } sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương...
  • 이경

    이 경 [耳鏡] [귓속 검사에 쓰는 의료기의 하나] { an otoscope } (y học) ống soi tai, { an auriscope } kính soi tai, { m } m, m, 1000...
  • 이고

    { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 이과

    이과 [耳科] 『醫』 { otology } (y học) khoa tai, { an otologist } (y học) bác sĩ khoa tai, { an aurist } (y học) thầy thuốc chuyên...
  • 이교

    [기독교에서 본 이단] { a heresy } dị giáo, { paganism } tà giáo, đạo nhiều thần, { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự...
  • 이국

    ▷ 이국 사람 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 이군

    { a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 이권

    (광산 발굴 등의) { a concession } sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền,...
  • 이극

    ▷ 이극 진공관 { a diode } điôt, ống hai cực
  • 이글

    이글1 [독수리] { eagle } (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ...
  • 이글거리다

    이글거리다 { glare } ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói...
  • 이글루

    이글루 [얼음집] { an igloo } lều tuyết (của người et,ki,mô)
  • 이글이글

    [빛나는 모양] { glaringly } sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự...
  • 이기

    이기 [利己] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 이끼

    이끼1 { moss } rêu, (xem) gather, [지의류] { lichen } địa y, (y học) bệnh liken, 이끼2 [놀라 급히 물러설 듯이 지르는 소리]...
  • 이나마

    이나마2 [우선 아쉬운 대로] { although } dẫu cho, mặc dù, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem)...
  • 이내

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top