Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인마

▷ 인마궁 [-宮] 『天』 {the Archer } người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã


{Sagittarius } (thiên văn học) chòm sao Cung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인망

    인망 [人望] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 인맥

    [파벌] { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, { a faction } bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
  • 인멸

    인멸 [湮滅·¿] [없앰] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu...
  • 인명

    ▷ 인명록 { a directory } chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong...
  • 인모

    인모 [人毛] { hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó,...
  • 인문

    인문 [人文]1 [문화] { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn...
  • 인물

    인물 [人物]1 [사람] { a person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc...
  • 인민

    인민 [人民] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng...
  • 인바

    인바 [철과 니켈의 합금] { invar } (kỹ thuật) hợp kim inva
  • 인벌류트

    인벌류트 『機』 { an involute } rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai,...
  • 인보이스

    인보이스 『經』 { an invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng...
  • 인부

    { a coolie } phu, cu li, { a hand } tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay);...
  • 인분

    인분 [人糞] { feces } cặn, chất lắng, phân, { excrement } cứt, phân, { ordure } phân, cứt, lời tục tĩu, { stool } ghế đẩu, ghế...
  • 인사말

    [식사(式辭)] { an address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn...
  • 인사불성

    인사 불성 [人事不省] [기절] { unconsciousness } sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng...
  • 인사이드

    인사이드 { inside } mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong,...
  • 인산

    ▷ 인산염 { phosphate } (hoá học) photphat
  • 인삼

    인삼 [人蔘] { a ginseng } cây nhân sâm, củ nhân sâm
  • 인상

    { an appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện...
  • 인상적

    인상적 [印象的] { impressive } gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi, { memorable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top