Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쟁쟁

Mục lục

{eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...)


{outstanding } nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)


{distinguished } đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué


{leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쟁쟁하다

    쟁쟁하다 [錚錚-] [소리가 매우 맑다] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
  • 쟁점

    쟁점 [爭點] { an issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh...
  • 쟁취

    { gain } lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của...
  • 쟁탈

    쟁탈 [爭奪] { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi...
  • 저1 [가로 불게 되어 있는 악기] { a flute } (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở...
  • 저간

    저간 [這間] { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now,...
  • 저감

    저감 [低減] { a decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà...
  • 저개발

    저개발 [低開發] { underdevelopment } (econ) sự chậm phát triển.+ xem developing countries., ㆍ 저개발의 { underdeveloped } phát triển...
  • 저것

    저것 { that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người...
  • 저금

    저금 [貯金] [돈을 모음] { saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm, [절약하여 모은 돈] { savings } (econ) tiết...
  • 저급

    [저속하다] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại...
  • 저널리스트

    저널리스트 { a journalist } nhà báo
  • 저널리즘

    저널리즘 { journalism } nghề làm báo, nghề viết báo
  • 저네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 저녁

    저녁1 [해가 질 무렵부터 밤이 오기까지의 사이] { evening } buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng,...
  • 저녁노을

    저녁노을 { a sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), { the afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở...
  • 저녁때

    저녁때 { evening } buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng, { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc...
  • 저능

    (俗) { daffy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp
  • 저다지

    저다지 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 저당권

    저당권 [抵當權] { mortgage } (econ) thế chấp.+ là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top