- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
정돈
정돈 [停頓] [한때 멈춤] { a deadlock } sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ... -
정략
2 [방책] { a policy } chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động,... -
정량
(내복약의) { a dose } liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...) -
정력
정력 [精力] { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)... -
정련
정련 [精練] [실·천 등에서 불순물을 제거함] { scouring } sự tẩy sạch, sự làm sạch, ▷ 정련업자 { a refiner } máy tinh... -
정령
정령 [精靈]1 [초목 등에 깃든 혼령] { a spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần;... -
정류
정류 [停留] { a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm... -
정류장
정류장 [停留場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn... -
정리
정리 [廷吏] (법원의) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn,... -
정립
theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề -
정말
정말 [正-]1 (명사) truth(거짓에 대해 진실) sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà,... -
정말로
정말로 [正-] [참으로] { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy,... -
정맥
▷ 정맥기 { a scourer } miếng cọ nồi, bột để cọ nồi, 정맥 [靜脈] { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân... -
정면
{ the frontage } khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt (trước) nhà, hướng, (quân sự) khu vực... -
정모세포
정모 세포 [精母細胞] 『生』 { a spermatocyte } khoang chứa tinh -
정문
{ a home thrust } cú đánh trúng, câu trả lời trúng -
정물
정물 [靜物] { still life } (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật -
정밀
정밀 [精密] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, { precision } sự đúng, sự chính xác; tính đúng,... -
정박
정박 [碇泊·渟泊] { anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả... -
정벌
정벌 [征伐] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.