Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정상화

정상화 [正常化] {normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá
ㆍ 국교 정상화 normalization of the diplomatic relations </LI>ㆍ 정상화하다 [정상으로 만들다] {normalize} thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá</UL></LI></UL> [정상이 되다] {be normalized}ㆍ 관계를 정상화하다 put (DIPLOMATIC) relations back on course / normalize[restore] one's relations[links]with / {renew diplomatic relations with}ㆍ 한중의 국교가 마침내 1992년에 정상화되었다 {Diplomatic relations between Korea and China were finally normalized in } 1992(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ㆍ 정상화하다 [정상으로 만들다] {normalize } thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá


ㆍ 국교 정상화 normalization of the diplomatic relations </LI>ㆍ 정상화하다 [정상으로 만들다] {normalize} thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá</UL></LI></UL> [정상이 되다] {be normalized}ㆍ 관계를 정상화하다 put (DIPLOMATIC) relations back on course / normalize[restore] one's relations[links]with / {renew diplomatic relations with}ㆍ 한중의 국교가 마침내 1992년에 정상화되었다 {Diplomatic relations between Korea and China were finally normalized in } 1992(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정색

    { earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
  • 정서

    정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự...
  • 정성

    { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận...
  • 정세

    정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 정소

    정소 [精巢] { a testicle } (giải phẫu) hòn dái, a spermary(고환) (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 정수

    [정족수] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề), 2 ☞ 상수(常數)3 [정해진 운수]...
  • 정수리

    (俗) { the pate } (thông tục) đầu; đầu óc
  • 정숙

    정숙 [貞淑] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu...
  • 정시안

    정시안 [正視眼] 『眼』 { emmetropia } tình trạng mắt bình thường
  • 정신병

    { psychopathy } (y học) bệnh thái nhân cách, ▷ 정신병 의사 { a psychiatrist } (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc...
  • 정신적

    정신적 [精神的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người...
  • 정실

    [편애] { favoritism } sự thiên vị
  • 정액

    정액 [精液] { semen } tinh dịch, ▷ 정액학 { spermatology } tinh trùng học ((cũng) spermology), ㆍ 정액학자 { a spermatologist } nhà...
  • 정양

    정양 [靜養] [안정하여 휴양함] (a) rest sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản,...
  • 정언적

    정언적 [定言的] 『論』 { categorical } tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực
  • 정역학

    정역학 [靜力學] 『理』 { statics } tĩnh học
  • 정연

    { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 정열

    정열 [情熱] [강한 감정] (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn...
  • 정예

    { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 정오

    { midday } trưa, buổi trưa, { rectify } sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top