Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제법

Mục lục

제법 {fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt


{pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như


{rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...


{passably } đạt yêu cầu, tàm tạm


{quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự


{considerably } đáng kể, lớn lao, nhiều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제복

    제복 [制服] { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân)...
  • 제분

    ▷ 제분업자 { a miller } chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da
  • 제비꽃

    제비꽃 『植』 { a violet } tím, màu tím, (thực vật học) cây hoa tím
  • 제빙

    { defrost } làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh
  • 제사

    제사 [第四] { the fourth } thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa...
  • 제삼

    제삼 [第三] { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học);...
  • 제삼자

    제삼자 [第三者] [당사자 이외의 사람] { a third party } người thứ ba, bên thứ ba, [국외자] { an outsider } người ngoài cuộc;...
  • 제수이트회

    (개인) { a jesuit } thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người...
  • 제스처

    제스처1 [몸짓] { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý,...
  • 제습

    제습 [除濕] { dehumidification } việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô, ㆍ 제습하다 { dehumidify } làm mất...
  • 제시

    제시 [提示] { presentation } sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự...
  • 제씨

    { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
  • 제안

    제안 [提案] { a proposal } sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu...
  • 제약

    제약 [約食]1 [한정된 범위 내에 제한하기] { a restriction } sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp, [행위 등의 구속] {...
  • 제어

    제어 [制御] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 제언

    제언 [提言] { a suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết...
  • 제염

    ▷ 제염소 { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối, ▷ 제염업자 { a salter } người làm muối; công nhân muối, người bán...
  • 제오

    제오 [第五] { the fifth } thứ năm, (xem) column, vật thừa, giết, thủ tiêu, một phần năm, người thứ năm; vật thứ năm; ngày...
  • 제올라이트

    제올라이트 『化』 { zeolite } (khoáng chất) zeolit
  • 제왕

    제왕 [帝王] { an emperor } hoàng đế, { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top