Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조무래기

{sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt


{small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조물주

    { the maker } người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (maker) ông tạo, con tạo, { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế,...
  • 조미

    조미 [調味] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng...
  • 조미료

    조미료 [調味料] { a seasoning } gia vị, (집합적) { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ;...
  • 조밀

    조밀 [稠密] { density } tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính...
  • 조바꿈

    조바꿈 [調-] 『樂』 { modulation } sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, (nhạc) sự chuyển giọng, (rađiô)...
  • 조박

    2 (학문의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến...
  • 조발

    { hairdressing } sự làm tóc, sự làm đầu
  • 조발성

    조발성 [早發性] 『醫』 { precociousness } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển,...
  • 조방

    { pimping } nhỏ bé, nhỏ mọn, ốm yếu, { procuration } sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người...
  • 조변석개

    { changeableness } (như) changeability, { inconstancy } tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay...
  • 조병창

    { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), xưởng làm vũ khí đạn dược, (美) { an armory } khoa...
  • 조부모

    조부모 [祖父母] { grandparents } ông bà (nội ngoại)
  • 조분

    guano(바닷새의) bón bằng phân chim
  • 조산

    ▷ 조산사 { a midwife } bà đỡ, bà mụ, { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi...
  • 조상

    조상 [弔喪] [조의를 표함] { condolence } lời chia buồn, 조상 [祖上] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên,...
  • 조색

    ▷ 조색판 { a palette } (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một...
  • 조선

    조선 [造船] { shipbuilding } nghề đóng tàu, [배 목수] { a shipwright } thợ đóng tàu, ▷ 조선 기사 { a shipbuilder } người đóng...
  • 조성

    조성 [助成] [도와서 이루게 함] { furtherance } sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp,...
  • 조성금

    조성금 [助成金] { a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp, { a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng,...
  • 조세

    [과세] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng, { a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top