Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

졸렬

Mục lục

졸렬 [拙劣] {clumsiness } sự vụng về, sự không khéo léo


{awkwardness } sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện; sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc rối


{inaptitude } sự không thích hợp, sự không thích đáng, sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về


{maladroitness } sự vụng về
ㆍ 졸렬하다 {clumsy } vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi


{awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad


{inexpert } không chuyên môn, không thạo


{poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 졸망졸망

    졸망졸망1 [울퉁불퉁] { unevenly } không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán)...
  • 졸병

    { a private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 졸서

    { dying } sự chết, chết; hấp hối, thốt ra lúc chết, sắp tàn, { decease } sự chết, sự qua đời, chết, { decease } sự chết,...
  • 졸업생

    졸업생 [卒業生] { a graduate } (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc...
  • 졸업식

    (美) { a commencement } sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học căm,brít, Đơ,blin và mỹ)
  • 졸연하다

    졸연하다 [猝然-] [갑작스럽다] { sudden } thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất thình lình, { abrupt } bất ngờ, đột...
  • 졸음

    졸음 { drowsiness } tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng...
  • 졸자

    졸자 [拙者]1 [나의 겸사말] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 졸장부

    { a sissy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối, { a mouse } mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng)...
  • 졸중

    졸중 [卒中] 『醫』 { apoplexy } (y học) chứng ngập máu
  • 졸지에

    졸지에 [猝地-] [갑자기] { abruptly } bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, { unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột...
  • 졸하다

    졸하다 [卒-] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất...
  • 졸한

    { a cold snap } đợt rét đột ngột
  • 좀1 『昆』 { a moth } nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, { a bristletail } (động vật) bọ dài đuôi, { a bookworm } mọt...
  • 좀것

    (집합적) { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường...
  • 좀노릇

    { a chore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, (số nhiều) công việc vặt trong nhà
  • 좀도둑

    (口) { a sneak } người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn...
  • 좀말

    좀말 { small talk } chuyện phiếm
  • 좀먹다

    [해를 입히다] { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương...
  • 좀생이

    좀생이1 [묘성] { the pleiades } (thiên văn học) nhóm thất tinh, nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối thế kỷ 16)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top