Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중분

{bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi


{halve } chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중사

    중사 [中士] (英) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn, (俗)...
  • 중산모

    (美俗) { a pot hat } mũ quả dưa, (英) a bowler (hat) người chơi bóng gỗ, người chơi ki/'bouləhæt/, mũ quả dưa, cho giải ngũ
  • 중상주의

    중상주의 [重商主義] { mercantilism } tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương, ▷ 중상주의자 {...
  • 중생

    중생 [重生] 『가톨릭』 { a rebirth } sự sinh lại, sự hiện thân mới, [인간] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân...
  • 중설

    중설 [衆說] { public opinion } dư luận, công luận
  • 중성

    중성 [中性]1 『化』 { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, 3 『生』 { sexlessness } sự...
  • 중성자

    중성자 [中性子] 『理』 { a neutron } (vật lý) nơtron, ㆍ 광중성자 { a photoneutron } (vật lý) quang nơtron, ㆍ 반중성자 { an...
  • 중수소

    { deuterium } (hoá học) đơteri, ㆍ 3중수소 { tritium } (hoá học) triti
  • 중신세

    { the miocene } (địa lý) thể mioxen
  • 중심

    중심 [中心]1 [한가운데] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, (英) { the centre } điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu;...
  • 중심인물

    { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 중심지

    중심지 [中心地] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the metropolis } thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...),...
  • 중앙

    중앙 [中央] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời...
  • 중앙집권

    ▷ 중앙 집권제 { centralism } chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  • 중언부언

    중언 부언 [重言復言] { repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học...
  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top