Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

증대

Mục lục

증대 [增大] {enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to


{augmentation } sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào, (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng


(an) accretion sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, , sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên, (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)


(an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm


(an) increment sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia


[커지게 하다] {enlarge } mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)


{increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm


{augment } (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, (ngôn ngữ học) thêm gia tố, tăng lên


{enhance } làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...), tăng (giá...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 증례

    증례 [證例] [증명하는 보기] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc...
  • 증류

    증류 [蒸溜] { distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất, ▷ 증류기 { a distiller } người cất (rượu), máy cất, { a retort...
  • 증명서

    증명서 [證明書] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, a testimonial(인물·자격...
  • 증발

    증발 [蒸發]1 (액체의) { evaporation } sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước...
  • 증배

    { a bonus } tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm)
  • 증병

    증병 [增兵] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
  • 증보

    증보 [增補] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { supplementation...
  • 증빙

    증빙 [證憑] { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất...
  • 증산

    증산 [蒸散] (수분·식물의) { transpiration } sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông...
  • 증서

    증서 [證書] [채무 등의 문서] { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước,...
  • 증설

    { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { extension } sự duỗi...
  • 증수

    { flooding } sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt, { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh...
  • 증식

    증식 [增殖] { increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { multiplication } sự nhân,...
  • 증액

    { increment } sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, { increase } sự...
  • 증언

    { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { witness } sự làm chứng, bằng chứng,...
  • 증여

    증여 [贈與] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 증원

    증원 [增援] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, ㆍ 증원하다...
  • 증인

    증인 [證人] { a witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • 증적

    증적 [證迹] [증거가 되는 자취] { evidence } tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng...
  • 증지

    증지 [證紙] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top