Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지게

{a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지경

    지경 [地境]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 지계

    지계 [地階] 『建』 { a basement } nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...),...
  • 지고

    지고 [至高] [더할 수 없이 높음] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { supremacy...
  • 지골

    { a phalange } (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng, hội đoàn thể, (như) phalanstery, (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân),...
  • 지관

    지관 [地官] { a geomancer } thầy bói đất
  • 지괴

    지괴 [地塊] 『地質』 { a block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị...
  • 지교

    { wise } khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 지구

    trái đất.
  • 지구과학

    지구 과학 [地球科學] (an) earth science khoa học về đất
  • 지궐련

    지궐련 [紙-] { cigarette } điếu thuốc lá
  • 지그럭지그럭

    { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi
  • 지그재그

    지그재그 { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy...
  • 지극

    { utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm, { exceeding } vượt bực; trội;...
  • 지근덕거리다

    지근덕거리다 { annoy } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân...
  • 지근지근

    지근(덕)지근(덕) { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền, { teasing } sự chòng...
  • 지글거리다

    지글거리다 { sizzle } (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo, { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng...
  • 지글지글

    { seething } nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động, ㆍ 지글지글 끓다 { sizzle } (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 지금

    지금 [只今]1 { the present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,...
  • 지금지금

    지금지금 { gritty } có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
  • 지급청구

    { a run } sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top