Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짝짝

Mục lục

짝짝1 [찢기거나 갈라지는 소리·모양] {ripping } (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ


{scuffing } sự cà mòn, sự cọ mòn


{stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (THGT) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (THGT) khó tính, khó khăn (tính nết), (THGT) rất khó chịu, rất đau đớn, (THGT) có phần phản đối


3 [입맛 다시는 소리] {smacking } cái tát, cái bợp, cái vả


{licking } sự liếm; cái liếm, sự đánh bại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짝짝거리다

    2 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà),...
  • 짝채우다

    짝채우다 { match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức,...
  • 짝하다

    { partake } tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia...
  • 짤끔거리다

    짤끔거리다1(물 등이) { trickle } tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ...
  • 짤따랗다

    짤따랗다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn
  • 짤라뱅이

    { a dwarf } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 짤랑거리다

    짤랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 짤랑짤랑

    { tinkling } tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng, { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất,...
  • 짤막짤막

    { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da), { choppy } trở chiều luôn...
  • 짤막하다

    짤막하다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn, { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa...
  • { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, [연극에서 대사나 동작의 중단 시간] { a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng,...
  • 짭짤찮다

    짭짤찮다1 [점잖치 못하다] { unrefined } không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn,...
  • 짭짤하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, 2 [뜻대로 잘되어 구격(具格)이 맞다] { acceptable } có thể nhận, có thể chấp nhận,...
  • 짯짯하다

    짯짯하다1 (성질이) { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng,...
  • 짱짱하다

    짱짱하다 { sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán...
  • -째1 [순서·등급] { a rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp,...
  • 째마리

    째마리 [가장 못된 찌꺼기의 물건] { trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá...
  • 째보

    2 [바보] { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 째지다

    째(어)지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm...
  • 짹짹거리다

    짹짹거리다 { tweet } tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim), kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim), { twitter } tiếng hót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top