- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
차착
차착 [差錯] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,... -
차체
the frame(자전거의) cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình,... -
차축
{ an axle } (kỹ thuật) trục xe -
차츰차츰
차츰차츰 { gradually } dần dần, từ từ, { by and by } tương lai -
차탄
차탄 [嗟歎] [탄식] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào, { deplore... -
차트
차트 { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ... -
차폐
차폐 [遮蔽] { cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ... -
차하다
차하다 [모자라다] { insufficient } không đủ, thiếu -
차후
{ hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau -
착
착 ☞ 척3-착 [着]1 [도착] { arrival } sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông... -
착근
{ root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,... -
착륙
착륙 [着陸] (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu... -
착륙장치
착륙 장치 [着陸裝置] { landing gear } (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), { an undercarriage } bộ bánh hạ cánh (máy... -
착복
착복 [着服]1 [착의] { clothing } quần áo, y phục, ㆍ 착복하다 clothe[dress] oneself </li></ul></li></ul> {put on... -
착살맞다
착살맞다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)... -
착색
착색 [着色] { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, (英) { colouration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự... -
착생
착생 [着生] 『生』 { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong... -
착수금
착수금 [着手金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)... -
착시
착시 [錯視] 『心』 { an optical illusion } ảo thị, ảo giác -
착실
[안정되다] { sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.