Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

체모

체모 [體毛] {hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó, ngược lông (vuốt), (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược, cùng một giuộc, làm cho ai chết vì buồn, suýt nữa, chỉ một ít nữa, rất đúng, đúng hoàn toàn, mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu, treo trên sợi tóc, (từ lóng) bình tĩnh, rụng tóc, rụng lông, (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc, làm cho ai khiếp sợ, không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào, phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...), (xem) split, (tục ngữ) lấy độc trị độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 체발

    { tonsure } (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của...
  • 체선료

    체선료 [滯船料] 『商』 { demurrage } (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền bồi thường giữ...
  • 체소

    { short } ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn,...
  • 체송

    체송 [遞送] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,...
  • 체스

    체스 [서양 장기] { chess } cờ, ▷ 체스판 { a chessboard } bàn cờ, ㆍ 체스의 말 { a chessman } quân cờ
  • 체액

    (중세의 생리학에서) { a humor } sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức...
  • 체온

    ▷ 체온계 a (clinical) thermometer cái cặp nhiệt
  • 체위

    { physique } cơ thể vóc người, dạng người, ㆍ 평균 체위 the physical average </li>ㆍ 젊은이들의 체위가 현저히 향상되었다...
  • 체육

    [체조] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc...
  • 체읍

    체읍 [涕泣] { crying } khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, { weep } khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa...
  • 체인

    체인 { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115),...
  • 체인지

    체인지 『야구』 { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • 체장

    체장 [體長] { the length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết,...
  • 체재

    체재 [體裁] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 체적

    체적 [體積] { volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),...
  • 체절

    체절 [體節] 『動』 { an arthromere } (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt), { a metamere } (sinh vật học)...
  • 체제

    체제 [體制] [조직 체계] { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại,...
  • 체조

    체조 [體操] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng...
  • 체증

    체증 [滯症] [체하여 생긴 증세] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự...
  • 체질

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình ), [소질] { predisposition } tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top