Xem thêm các từ khác
-
초읽기
초읽기 [秒-] { countdown } (tech) đếm ngược -
초입
초입 [初入]1 [길 등의 어귀] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,... -
초자연
초자연 [超自然] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, ▷ 초자연주의 { supernaturalism } chủ nghĩa siêu tự nhiên -
초장
2 [일의 첫머리판] { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một... -
초장파
{ l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa, { l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa -
초적
초적 [草笛] { a reed } (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê,... -
초절
초절 [超絶]1 [초월] { transcendence } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, 2 [뛰어남] { excellence } sự... -
초지
초지 [草地] [풀이 나 있는 땅] { grassland } đồng cỏ, bãi cỏ, [목초지] { a pasture } đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật... -
초집
a selection(선집) sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc -
초창
초창 [草創] { inauguration } lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, { initiation } sự bắt... -
초출
초출 [抄出] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút,... -
초췌
{ gauntness } xem gaunt chỉ tình trạng, { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc... -
초치
초치 [招致] { summons } sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi... -
초콜릿
초콜릿 { chocolate } sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, có màu sôcôla, [코코아를 재료로 만든 과자] { a chocolate... -
초크
초크 (a) chalk đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản... -
초탈
초탈 [超脫] { transcendency } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendence } tính siêu việt, tính... -
초피
초피 [貂皮] [담비 종류의 모피] (집합적) { marten } (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, { sable } (động vật... -
초학
▷ 초학자 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a learner } người... -
초현대적
초현대적 [超現代的] { ultramodern } tối tân -
초현실주의
초현실주의 [超現實主義] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ▷ 초현실주의자 { a surrealist } siêu hiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.