Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

친친하다

{clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 친칠라

    친칠라 『動』 { a chinchilla } (động vật học) sóc sinsin (ở nam,mỹ), bộ da lông sóc sinsin
  • 친필

    { an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 친화

    친화 [親和] [우호] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, 『化』 { an affinity } mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc...
  • 친히

    친히 [親-]1 [친하게] { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, 2 [몸소] { personally } đích thân, với tư cách...
  • [바르기] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, varnishing(니스의) sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự...
  • 칠각형

    칠각형 [七角形] { a heptagon } (toán học) hình bảy cạnh
  • 칠떡거리다

    칠떡거리다 (길어서) { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo,...
  • 칠렁거리다

    { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou],...
  • 칠령팔락

    칠령팔락 [七零八落] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự...
  • 칠면조

    칠면조 [七面鳥]1 『鳥』 { a turkey } (động vật học) gà tây
  • 칠성장어

    { a lampern } cá mút đá (ở sông châu Âu)
  • 칠십

    칠십 [七十] { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ));...
  • 칠일

    { painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ,...
  • 칠장이

    칠장이 [漆-] (옻칠의) { a lacquerer } thợ sơn, (페인트칠의) { a painter } thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo (thuyền tàu), (nghĩa bóng)...
  • 칠전팔기

    칠전팔기 [七顚八起] { indomitability } tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được, { inflexibility } tính không...
  • 칠칠찮다

    { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần...
  • 칠칠하다

    칠칠하다1 [몸가짐이 깨끗하다] { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá,...
  • 칠판

    칠판 [漆板] a blackboard(흑판) bảng đen, { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 칠현금

    칠현금 [七絃琴] { a heptachord } chuỗi bảy âm, đàn bảy dây
  • 칡 『植』 { an arrowroot } (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top