Xem thêm các từ khác
-
카리에스
카리에스 『醫』 { caries } (y học) bệnh mục xương -
카메라맨
(스틸 사진의) { a photographer } nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh, ㆍ 신문사의 카메라맨 { a press photographer } người chụp ảnh... -
카메오
카메오 [돋을 새김 세공품] { a cameo } đồ trang sức đá chạm -
카멜레온
카멜레온 『動』 { a chameleon } (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định, ▷ 카멜레온자리... -
카민
카민 『化』 { carmine } chất đỏ son, màu đỏ son, đỏ son -
카바레
카바레 { a cabaret } quán rượu pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở mỹ, anh) ((cũng) cabaret_show) -
카보이
카보이 { carboy } bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...) -
카본
카본 [탄소] { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành... -
카비네판
카비네판 [-判] 『寫』 7"×5" { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần... -
카세인
카세인 『化』 { casein } (hoá học) cazein -
카세트
카세트 { a cassette } (tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette, ▷ 카세트 테이프 { a cassette tape } (tech)... -
카스트
카스트 { a caste } đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), mất... -
카약
카약 { a kayak } xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người et,ki,mô) -
카우보이
카우보이 { a cowboy } người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền... -
카운슬러
카운슬러 { a counselor } như counsellor, (英) { a counsellor } người khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư -
카운슬링
(英) { counselling } lời hướng dẫn -
카운터
(호텔의) { the office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ... -
카운터블로
카운터블로 『권투』 { a counterblow } cú đánh trả, đòn giáng trả -
카운트다운
카운트다운 (로켓 발사시 등의) { a countdown } (tech) đếm ngược -
카이로프랙틱
카이로프랙틱 [척추 지압 요법] { chiropractic } sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.