- Từ điển Hàn - Việt
캠핑
캠핑 {camping } sự cắm trại
- ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </LI></UL></LI></UL>▷ 캠핑 시설 {camping facilities}▷ 캠핑 용구 {camping outfit}▷ 캠핑 지역 {a camping area} {a caravan park}▷ 캠핑카 (美) {a camper} người cắm trại (英) {a motorized caravan}ㆍ 캠핑카로 여행하다 {travel in a camper } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- ▷ 캠핑카 (美) {a camper } người cắm trại
ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </LI></UL></LI></UL>▷ 캠핑 시설 {camping facilities}▷ 캠핑 용구 {camping outfit}▷ 캠핑 지역 {a camping area} {a caravan park}▷ 캠핑카 (美) {a camper} người cắm trại (英) {a motorized caravan}ㆍ 캠핑카로 여행하다 {travel in a camper } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 캠핑카 (美) {a camper } người cắm trại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
캡
캡1 [모자] { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,... -
캡션
캡션 [삽화·사진의 설명문] { a caption } đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên... -
캡슐
캡슐 (약·인공 위성의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt... -
캡스턴
캡스턴 (테이프 리코더의) { a capstan } cái tời (để kéo hay thả dây cáp) -
캥캥거리다
캥캥거리다 { yap } tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại,... -
컁컁하다
컁컁하다 [몹시 여위다] { lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa,... -
커넥터
커넥터 { a connector } (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết -
커닝
{ crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay... -
커다랗다
커다랗다 { huge } to lớn, đồ sộ, khổng lồ, { great } lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng,... -
커다래지다
[증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông... -
커리어
커리어 { a career } nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng... -
커뮤니케이션
커뮤니케이션 { communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp,... -
커뮤니티
커뮤니티 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội,... -
커미셔너
커미셔너 { a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh,... -
커미션
커미션 [수수료·구전] { a commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ... -
커버링
커버링 『권투』 { covering } cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy,... -
커스터드
커스터드 { custard } món sữa trứng -
커지다
[증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông... -
커터
커터1 [작은 범선·군함에 부속된 보트 등] { a cutter } người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm,... -
커트
커트1 (머리·보석·구기 등의) { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.