Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AAX

  1. American Agricultural Chemical Company
  2. IATA code for Araxa Airport, Araxá, Minas Gerais, Brazil
  3. Agrico Chemical Company

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AAY

    IATA code for Al Ghaydah Airport, Al Ghaydah, Yemen
  • AAYF

    As always, your friend
  • AAZ

    IATA code for King Abdul-Aziz Naval Base, Jubail, Saudi Arabia IATA code for Quetzaltenango Airport, Quetzaltenango, Guatemala
  • AAZADD

    Arsi Administrative Zone Agricultural Development Department
  • AAZV

    American Association of Zoo Veterinarians
  • AA OECA

    Assistant Administrator for the Office of Enforcement and Compliance Assurance
  • AA OSWER

    Assistant Administrator for the Office of Solid Waste and Emergency Response
  • AAoA

    American Academy of Otolaryngic Allergy American Alliance of Aromatherapy
  • AAofA

    Ambulance Association of America
  • AB

    Air Base Assembly Bill Alberta - also Alb, ALTA, A and Alba Address Bus Arc brazing Answer Back Able-bodied Advanced Bus Aharonov-Bohm Airbrake Aktiebolag...
  • AB-PAS

    Alcian blue-periodic acid Schiff
  • AB-T

    Aid to the Blind - Treatment
  • AB/D

    Armor Brigade/Division
  • AB/PAS

    Alcian blue/periodic acid-Schiff
  • AB/SB

    Airburst/surface burst
  • AB1

    Aflatoxin B1 - also afb1, AF and AFB Antibody CO17-1A
  • AB2

    Army Brigade and Below All-Bond 2 - also AB
  • ABA

    Abscisic acid - also AB American Bankers Association American Bar Association American Booksellers Association American, British, Australian Acrylonitrile-butadiene...
  • ABA-GE

    Abscisic acid glucose ester
  • ABAA

    Air Barrier Association of America
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top