Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ABBI

  1. Advanced breast biopsy instrumentation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ABBK

    ABINGTON BANCORP, INC.
  • ABBKP

    ABINGTON BANCORP CAPITAL TRUST
  • ABBL

    ALFRED BOX OF BOOKS LIBRARY
  • ABBOT

    Atomic billiard ball orbital theory
  • ABBS

    Apple Bulletin Board System Apple Buletin Board System
  • ABBWF

    ABBEY WOODS DEVELOPMENTS LIMITED
  • ABBX

    Abbott Labs
  • ABBY

    ABBEY HEALTHCARE GROUP, INC.
  • ABC

    Activity Based Costing Australian Broadcasting Corporation AMBAC Automatic Brightness Control AUTOMATIC BANDWIDTH CONTROL Activity-based costing Airway,...
  • ABC-C

    Aberrant Behavior Checklist-Community
  • ABC-type

    ATP-binding cassette-type
  • ABC1

    ATP-binding cassette transporter 1 - also ABCA1
  • ABC2

    Airborne command and control - also ABNCC Airborne Battlespace Command and Control
  • ABCA

    American, British, Canadian and Australian America, Britain, Canada and Australia America, Britain, Canada, Australia American, British, Canadian, Australian...
  • ABCA1

    ABC transporter A1 Adenosine triphosphate-binding cassette transporter A1 ATP-binding cassette protein A1 ATP-binding cassette transporter A1 ATP binding...
  • ABCAIRSTD

    ABC Air Standardization Agreement
  • ABCASH

    Automated bar coding of air samples at Hanford
  • ABCB

    Ameris Bancorp Association of British Certification Bodies ABC BANCORP
  • ABCC

    Association of British Chambers of Commerce Atomic Bomb Casualty Commission American Board of Clinical Chemistry Airborne Command and Control Communications...
  • ABCC6

    ATP-binding cassette subfamily C member 6
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top