Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AFRAM

  1. African American Caucus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AFRAMS

    Air Force Recoverable Assembly Management System
  • AFRB

    Award Fee Review Board
  • AFRC

    Armed Forces Reserve Center Air Force Reserve Command Agricultural and Food Research Council AGRICULTURAL FOOD RESEARCH COUNCIL AMERICAN FIRE RETARDANT...
  • AFRCC

    AIR FORCE RESCUE CONTROL CENTER Air Force Rescue Coordination Center
  • AFRCE

    Air Force Regional Civil Engineers
  • AFRDF

    AFRICA DIAMOND HOLDINGS
  • AFRED

    Air Force Readiness Command
  • AFREPREN

    Africa Energy Policy Research Network
  • AFRES

    Air Force Reserves - also AFR Air Force Reserve Station Air Force Reserve - also AFR
  • AFREZ

    AMERICA FIRST REAL ESTATE INVESTMENT PARTNERS, L.P.
  • AFRF

    Advanced Fuel Recycle Facility
  • AFRI

    Arid Forest Research Institute
  • AFRICA

    Asbestos Fiber Regular Informal Counting Arrangement
  • AFRIF

    AFRIORE LIMITED
  • AFRL

    Air Force Research Laboratory AUTOMATED FIRST REGISTRATION AND LICENSING Air Force Research Library Akademie fur Raumforschung und Landesplanung
  • AFRL/IF

    Air Force Research Laboratory Information Directorate
  • AFRLF

    AFRICAN LAKES CORPORATION PLC
  • AFRM

    ARMED FORCES RESERVE MEDAL Air frame Australasian Faculty of Rehabilitation Medicine
  • AFRMA

    American Fancy Rat and Mouse Association
  • AFRMF

    ALPHAFORM AG
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top