Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CV-AFS

  1. Cold vapor atomic fluorescence spectrometry - also CVAFS

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CV-ASWM

    Cv anti-submarine warfare module - also CVASWM
  • CV-HRS

    Combat Vehicle Heading Reference Systems Combat Vehicle Heading Reference System
  • CV-HRS/U

    Combat Vehicle Heading Reference System/Unit
  • CV-HRU

    Combat Vehicle Heading Reference Unit
  • CV-N

    Cyanovirin-N - also CVN
  • CV/BM

    Carrier Vehicle/Battle Management
  • CV/DFDR

    Cockpit voice and digital flight data recorder
  • CV/FDR

    Cockpit Voice/Flight Data Recorder
  • CVA

    Characteristic vector analysis Cerebral vascular accident Commonwealth Veterinary Association Canonical variate analysis Costovertebral angle Cerebrovascular...
  • CVA-MO

    Core-valence approxn.-MO
  • CVA21

    Coxsackievirus A21 - also CAV21 and CAV-21
  • CVA@J

    California Virtual Academy @ Jamestown
  • CVA@K

    California Virtual Academy @ Kern
  • CVA@SD

    California Virtual Academy @ San Diego
  • CVAA

    Cold Vapor Atomic Absorption
  • CVAAS

    Cold Vapor Atomic Absorption Spectrometry Cold vapor atomic absorption spectroscopy Cold Vapour Atomic Absorption Spectrometry - also CV-AAS
  • CVAC

    Carolinas-Virginia Athletic Conference
  • CVAD

    Converter, Voltage, ac to dc Central venous access devices - also CVADs Central vascular access device Central venous access device
  • CVADs

    Central venous access devices - also CVAD
  • CVAFS

    Cold vapor atomic fluorescence spectrometry - also CV-AFS Cold vapor at. fluorescence spectrometry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top