Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DSPT

  1. Data Systems Product Team
  2. Display Station Pass-Thru
  3. Dominican School of Philosophy and Theology

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DSPU

    DownStream Physical Unit
  • DSPW

    Digital Stereo Photogrammetric Workstation Digital Photogrammetric Workstation
  • DSQ

    Defence style questionnaire Data Synchronization Queue Dental Satisfaction Questionnaire Decoupled source quartz Defense Style Questionnaire Downstream...
  • DSQD

    Double Sided, Quad Density
  • DSQL

    Dermatology-Specific Quality of Life
  • DSQSF

    DSQ SOFTWARE LTD.
  • DSQZ

    DR. SQUEEZE INTERNATIONAL, INC.
  • DSR

    Data Set Ready Document Status Report Device Status Report Display System Replacement Delivery status report Division Status Review Device Status Register...
  • DSRA

    Drydocking Selected Restricted Availability
  • DSRBCT

    Desmoplastic small round blue cell tumor
  • DSRC

    Dakota Southern Railway Dedicated Short Range Communications Dakota Southern Railway Company DEDICATED SHORT RANGE COMMUNICATION
  • DSRE

    Defense Subsistence Region-Europe
  • DSREDS

    Digital Storage and Retrieval of Engineering Data Systems Digital Storage and Retrieval of Engineering Data System Data Storage Retrieval Engineering Drawing...
  • DSREQ

    Data Service Request
  • DSRF

    Down Syndrome Research Foundation
  • DSRI

    Digital Standard Relational Interface Destination Station Routing Indicator - also DRSI
  • DSRIA

    Digital scanning radiographic image analysis
  • DSRN

    Defense Switched Red Network
  • DSRNA

    Double-stranded RNA - also ds-RNA Double-stranded ribonucleic acid - also ds-RNA Double-strand RNA Double-stranded RNAs - also dsRNAs
  • DSRP

    Demand Solutions Requirements Planning Defense Space Reconnaissance Program
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top