Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EGTA

  1. Ethylene glycol tetraacetic acid
  2. EGT APU
  3. Esophageal gastric tube airway
  4. Ethylene glycol tetracetic acid
  5. Ethyleneglycol tetraacetate
  6. Ethyleneglycotetraacetic acid
  7. Egtazic acid
  8. Ethylene glycol bisN,N,N',N'-tetraacetic
  9. Ethylene glycol-bis(beta-aminoethyl
  10. Ethyleneglycol-bis-N,N'-tetraacetic
  11. Ethyleneglycolbistetra-acetate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EGTC

    ELECTRICAL GENERATION TECHNOLOGY, CORP.
  • EGTE

    ICAO code for Exeter Airport, Exeter, United Kingdom
  • EGTF

    Effluent Guidelines Task Force Electron Gun Test Facility
  • EGTN

    EDGARTOWN NATIONAL BANK
  • EGTP

    Engineering Ground Test Programme
  • EGTS

    EOS Ground Test System Exhaust Gas Temperature Switch
  • EGU

    European Geosciences Union
  • EGUA

    ICAO code for Upper Heyford RAF, Upper Heyford, England, United Kingdom
  • EGUD

    ICAO code for RAF Abingdon, Abingdon, England, United Kingdom
  • EGV

    Exit Guide Vane Enhanced growth variant IATA code for Eagle River Union Airport, Eagle River, Wisconsin, United States Endoglucanase V Esophagogastric...
  • EGVN

    ICAO code for RAF Brize Norton, Oxfordshire, United Kingdom
  • EGVPL

    ELK GROVE VILLAGE PUBLIC LIBRARY
  • EGVR

    EAGLE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES, LTD.
  • EGW

    Equipment Ground Wire
  • EGWB

    ENGLEWOOD BANK
  • EGWZ

    ICAO code for RAF Alconbury, Alconbury, England, United Kingdom
  • EGWs

    External genital warts
  • EGX

    ENGEX, INC Engex, Inc.
  • EGXC

    ICAO code for RAF Coningsby, Coningsby, England, United Kingdom
  • EGXP

    EAGLE EXPLORATION CO.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top