Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GMSS

  1. GMS SYSTEM

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GMST

    Gemstar-TV Guide International Inc. General Military Subjects Test
  • GMSUF

    GEMSTAR COMMUNICATIONS INC.
  • GMSV

    Global Memory, Shared Variables
  • GMSz

    Grand mal seizure
  • GMT

    Greenwich Mean Time - also G.M.T. General Military Training General Mean Time Generic Mapping Tools Geographic Means Test Geometric mean antibody titers...
  • GMTA

    Great minds think alike ICAO code for Charif AI ldrissi Airport, Al Hoceima, Morocco
  • GMTC

    Grant Maintained Technology College GameTech International, Inc.
  • GMTE

    Ground Moving Target Engagement
  • GMTFT

    Great minds think for themselves
  • GMTI

    GREENMAN TECHNOLOGIES, INC. - also GRN Ground Moving Target Identification/Indicator Ground Moving-Target Indication Ground Moving Target Identification...
  • GMTK

    GAMETEK, INC.
  • GMTN

    Gander Mountain Company
  • GMTR

    Guided Missile Test Round
  • GMTT

    Glioblastoma multiforme tumor tissue Ground Moving Target Track
  • GMT^

    GATX CORP
  • GMTs

    Geometric mean antibody titers - also GMT Geometric mean titres - also GMT Geometric mean titers - also GMT Geometric mean antibody titres Guided Missile...
  • GMU

    George Mason University Guided Missile Unit IATA code for Greenville Downtown Airport, Greenville, South Carolina, United States Gyro Mechanical Unit GPS...
  • GMV

    Gram molecular volume Government Motor Vehicle
  • GMVC

    Global Motion Vector Coding
  • GMW

    Gram molecular weight General medical ward Generic Maintenance Workstation General Motors Corporation - also GBM, GM, GMS, GPM, GXM, GMC and GMCX
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top