Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HHB-EGF

  1. Human HB-EGF

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HHBSS

    Hepes-buffered Hanks\' balanced salt solution
  • HHBV

    Heron hepatitis B virus Human hepatitis B virus - also hbv
  • HHC

    Headquarters and Headquarters Company Highly Hazardous Chemical Hammer-Head Crane Hand Held Computer Hepatic hydatid cysts High heat capacity Human hepatocellular...
  • HHCA

    Hypothermic, hyperkalemic cardioplegic arrest HOME HEALTH CORPORATION OF AMERICA, INC.
  • HHCC

    Home Health Care Classification HALLS HEAD COMMUNITY COLLEGE Health Care Classification
  • HHCL

    H-Hour Control Line HAVRE-HILL COUNTY LIBRARY H hour coordinating line
  • HHCOV

    Home Health Coverage
  • HHCRU

    Hearing Health Care Research Unit
  • HHCS

    Hereditary hyperferritinaemia-cataract syndrome Hereditary Hyperferritinemia-Cataract Syndrome
  • HHCX

    Huntsman LLC
  • HHD

    Headquarters and Headquarters Detachment Hand Held Device Hand-held Doppler Home hemodialysis Hypertensive heart disease Hailey hailey disease Hand Held...
  • HHDDE

    HEAVY HEAVY-DUTY DIESEL ENGINE
  • HHDDV

    Heavy Heavy-Duty Diesel Vehicle
  • HHDG

    HEAVENLY HOT DOGS, INC.
  • HHDL

    Hierarchical Hardware Description Language
  • HHDTC

    Hand-Held Diffusion Test Cell
  • HHE

    Health Hazard Evaluation Hand-held echocardiography Health Hazard Evaluation Program Human health and the environment Hypobaric hypoxic environment Hot...
  • HHEC

    Hughes Huntsville Engineering Center
  • HHELS

    Hybrid High Energy Laser System
  • HHEM

    Human Health Evaluation Manual
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top