Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NTCR

  1. NETCREATIONS, INC.
  2. New Technology Challenge/Response

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NTCS

    Naval Tactical Command System Navy Telecommunications System NETCURRENTS, INC.
  • NTCS-A

    Navy Tactical Command System-Afloat Naval Tactical Command System-Afloat Navy Tactical Command Systems Afloat
  • NTCSA

    Naval Tactical Command System Afloat
  • NTCSS

    Naval Tactical Command Support System
  • NTCT

    NetScout Systems, Inc.
  • NTCUF

    NTS COMPUTER SYSTEMS LTD.
  • NTD

    Neutron Transmutation Doping Neural tube defects - also NTDs National Topographic Database New Taiwan dollars Nuclear transport domain IATA code for NAS...
  • NTDA

    National Trade Development Association NATIONAL TYRE DISTRIBUTORS ASSOCIATION
  • NTDB

    National Trade Data Bank National Topographic Data Base NATO Terminology Database National Trauma Data Bank Navy Training Data Base
  • NTDBWY

    Nice to do business with you
  • NTDC

    Naval Training Device Center - also NAVTRADEVCEN Naval Training Devices Center New Technology Directions Committee
  • NTDHA

    North Texas Dental Hygienists\' Association
  • NTDI

    NATO Target Data Inventory Navy Tactical DMS Initiative
  • NTDL

    Northern Territory Department of Lands
  • NTDMA

    N-Nitrodimethylamine
  • NTDOY

    NINTENDO CO., LTD.
  • NTDP

    National Training Development Plan
  • NTDPS

    Non-Tactical Data Processing Subsystem
  • NTDR

    Near Term Digital Radio Near-Term Data Radio Near-Term Digital Radio
  • NTDS

    Navy tactical data system NASA Training and Development System Naval Tactical Data System Naval Tactical Data Processing System Neural tube closure defects...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top