- Từ điển Viết tắt
NVGN
Xem thêm các từ khác
-
NVGP
NOVA GROUP, INC. -
NVGRF
NOVGORODTELECOM -
NVGs
Night vision goggles - also NVG -
NVH
Noise, Vibration and Harshness Neonatal ventral hippocampal North Valley High National R.V. Holdings, Inc. Norco Vista High Nueva Vista High -
NVHA
National Voluntary Health Agencies -
NVHCP
NEBCO EVANS HOLDING CO. -
NVHD
Normovolemic hemodilution -
NVHG
NEVADA HOLDING GROUP, INC. -
NVHS
Narara Valley High School Norte Vista High School -
NVI
National Veterinary Institute Naval Virtual Internet NATIONAL VISION, INC. Neovascularization - also NV Necrotic volume increase Neurovascular intact Neovascularization... -
NVIC
National Vaccine Information Center Navigation and Vessel Inspection Circular N-VIRO INTERNATIONAL CORP. Navigation and vessel inspection circulars -
NVICP
National Vaccine Injury Compensation Program -
NVID
NVID INTERNATIONAL, INC -
NVIDR
Nuclear vessel inspection definition and record -
NVIOF
NAVISION SOFTWARE AS -
NVIP
Near-Vertical Incidence Propagation -
NVIS
Nearly Vertical Incident Skywave Night vision imaging systems Near vertical incident skywave Near-Vertical Incidence Skywave -
NVIT
Nicola Valley Institute of Technology -
NVJ
NUVEEN OHIO DIVIDEND ADVANTAGE MUNICIPAL FUND III Nuveen Ohio Dividend Advantage Municipal Fund 3 -
NVL
Night Vision Laboratory Novelis Inc. Normal-volume leukapheresis Nucleus vestibularis lateralis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.