Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OBI

  1. Open Buying on the Internet
  2. Off-Base Interface
  3. Oklahoma Blood Institute
  4. Oneida Baptist Institute
  5. Omni bearing indicator
  6. Online Book Initiative
  7. Open Business on the Internet
  8. Osaka Bioscience Institute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OBIA

    Ontario Brain Injury Association Offshore Biologically Important Areas
  • OBIC

    Optical beam induced current
  • OBICU

    Obstetric Intensive Care Unit
  • OBIDS

    On-Board Integrated Diagnostics Systems
  • OBIE

    OBIE MEDIA CORP.
  • OBIGGS

    Onboard inert gas generating system On-Board Inert Gas Generating System
  • OBIIF

    OBIC CO. LTD.
  • OBIR

    Organizational Behavior and Industrial Relations
  • OBIS

    Ocean Biogeographic Information System
  • OBIX

    Open Building Information Exchange
  • OBJ

    Object - also O and obi Objective - also O and objv Objekt On-Board Jammer Object, Objection Obstacle - also OBST and Obs
  • OBJS

    OBJECTSHARE, INC.
  • OBK

    Obstructed kidneys Obstructed kidney - also OK
  • OBL

    Oblique Office of Business Liaison OPERA BLOCK LIBRARY Osteoblast-like - also OB Object-based language Outside Battery Limit - also OSBL
  • OBLAUT

    Obligation Authority - also OA and OBLAUTH
  • OBLAUTH

    Obligation authority - also OA and OBLAUT
  • OBM

    Original Brand Manufacturer Out-of-Band Modulator Optical Brightener Monitoring Ontario Base Map Ontario Basic Mapping Program Orbital Ballistic Missile
  • OBMC

    Overlapped Block Motion Compensation
  • OBN

    Out of Band Noise Octave band noise Open Broadcast Network
  • OBNA

    Ontwikkelingsbank Nederlandse Antillen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top