Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OTS

  1. Off The Shelf
  2. Office of Toxic Substances
  3. Office of Thrift Supervision
  4. Orbital Test Satellite
  5. Organized Track System
  6. Orbit Transfer System
  7. Office of Technical Services
  8. Orbital Tracking Station
  9. Outer Thermal Shield
  10. Object Transaction Service
  11. Occupational therapists
  12. Occurrence tracking system
  13. Octadecyltrichlorosilane
  14. Office of Technological Sciences
  15. Office of Thrift Supervisor
  16. Office TeleSystem
  17. Off-The-Shelf
  18. Organotin compounds - also OTC and OTCs

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OTSD

    O.T.S. HOLDINGS, INC.
  • OTSE

    Operation TeSt and Evaluation - also OT&E
  • OTSF

    Other-than-system-furnished
  • OTSG

    Once-Through Steam Generator Office of the Surgeon General - also OSG
  • OTSHS

    Oakland Technical Senior High School
  • OTSL

    One Time Subsidy Lock
  • OTSMTS

    Office of Toxic Substances Milestone Tracking System
  • OTSPF

    OTTO S.P.A.
  • OTSR

    Optimum Track Ship Routing
  • OTSX

    On-Track Railway Services, Ltd. - also OTRX On-Track Rail Services LLC
  • OTT

    One-Time Tape Over The Top - also OTOOH Optional Team Targeting Office of Transportation Technologies Office of technology transfer Occipital transtentorial...
  • OTTO

    One Term Training Opportunity
  • OTTOMH

    Off The Top Of My Head - also OTMH and OTOMH
  • OTTOMHAROO

    Off The Top Of My Head And Rolling Out Of Bounds - also OTTOMHAROOB
  • OTTOMHAROOB

    Off The Top Of My Head And Rolling Out Of Bounds - also OTTOMHAROO
  • OTTOS

    Occupational therapy task observation scale
  • OTTR

    Operational Test Readiness Review - also OTRR
  • OTTSU

    Open Tech Training Support Unit
  • OTU

    Office of Technology Utilization Operational Training Unit Olfactory tubercle - also OT Ovarian tumor Open Tech Unit Operational taxonomic unit OUTPUT...
  • OTUs

    Operational taxonomic units - also OTU
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top