Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OTV

  1. Orbital Transfer Vehicle
  2. Orbit Transfer Vehicle
  3. Orbiter Transfer Vehicle
  4. Odor threshold values
  5. Off-Target Verbosity
  6. Outer Tactical Vest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OTVC

    Open Top Vapor Cleaner
  • OTVCV

    Oxidizer Thrust Vector Control Valve
  • OTVLF

    ONLINE TRAVEL CORP PLC
  • OTVR

    Otter Tail Valley Railroad Company Otter Tail Valley Railroad
  • OTWO

    O2WIRELESS SOLUTIONS, INC.
  • OTWTF

    O2 NEW TECHNOLOGY LTD.
  • OTZ

    IATA code for Ralph Wien Memorial Airport, Kotzebue, Alaska, United States Oxothiazolidine carboxylate
  • OTase

    Oligosaccharyltransferase - also OST Oxytocinase
  • OU

    Open University Operable unit Oxford University - also OX Ohio University - also OHU and OHIOU Organization Unit Organization Units Oakland University...
  • OU-COM

    Ohio University College of Osteopathic Medicine
  • OUA

    Ouabain - also Ou and ouab IATA code for Ouagadougou Airport, Ouagadougou, Burkina Faso Ontario University Athletics Office of University Administration...
  • OUAC

    Ontario Universities\' Application Centre
  • OUAEC

    Oxford University Admissions Examination Committee
  • OUASS

    Omega Upper Atmospheric Sounding Systems
  • OUBD

    Outbound - also OUTB and outbd
  • OUBLY

    OVERSEAS UNION BANK LTD.
  • OUC

    Ornithine-urea cycle Ohio University - Chillicothe
  • OUCAC

    Ontario Universities Capital Aid Corporation
  • OUCD

    Operations Utilization and Capability Development
  • OUCH

    Ouachita Railroad
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top