Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SFPPL

  1. Short Form Provisioning Parts List - also SEPPL

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SFPR

    Selective functional posterior rhizotomy
  • SFPRNSB

    Select a File for Processing and Read Next Spool Buffer
  • SFQ

    Single flux quantum Sexual function questionnaire Stochastic Fair Queuing IATA code for Suffolk Executive Airport, Suffolk, Virginia, United States Social...
  • SFQC

    Special Forces Qualification Course
  • SFQL

    Structured Full-text Query Language
  • SFQT

    Software formal qualification tests
  • SFR

    SF FILTRES Star Formation Rate Spatial Frequency Response Spectral FEG Resequencing Star Formation Region Step Frequency Radar Spin Flip Raman Swiss Franc...
  • SFR&TA

    System function review and task analysis
  • SFRA

    System Fielding Readiness Assessment
  • SFRB

    Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, HSFZ, SFLC, SFRC, SFRD, SFRE, SFRP and TPW
  • SFRC

    Spruce-Fir Research Cooperative Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, HSFZ, SFLC, SFRB, SFRD, SFRE, SFRP and TPW Short Form Research...
  • SFRCS

    Steam and feedwater rupture control system
  • SFRD

    Secret, formerly restricted data Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, HSFZ, SFLC, SFRB, SFRC, SFRE, SFRP and TPW
  • SFRE

    Summer Faculty Research and Engineering Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, HSFZ, SFLC, SFRB, SFRC, SFRD, SFRP and TPW
  • SFREG

    Summer Faculty Research and Engineering Group
  • SFREP

    Summer Faculty Research and Engineering Program - also SFRGP
  • SFRFQ

    Strong-focusing rf quadrupole
  • SFRGP

    Summer Faculty Research and Engineering Program - also SFREP
  • SFRHF

    SAFRA REPUBLIC HOLDINGS SA
  • SFRI

    Sludge Filtration Resistance Index SAFARI CORP.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top