Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

TDR

  1. Time domain reflectometry
  2. Test Discrepancy Report
  3. Time Delay Relay
  4. Technical Data Report
  5. Time-Dependent Routing
  6. Time DOMAIN Reflectometer
  7. Technical Documentation Report
  8. Tracking Data Reformatter
  9. Training Device Requirement
  10. Technical Design Review
  11. Test Deficiency Report
  12. Tracking Discrepancy Report
  13. TRANSMIT DATA REGISTER
  14. Taiwan Depository Receipt
  15. Tape dump run
  16. Target Defence Run

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TDRB

    Test Data Review Board
  • TDRC

    Temperature differential recorder controller
  • TDRE

    Transmit data register empty TRACKING DATA RELAY EXPERIMENT
  • TDRF

    Tumor-derived recognition factor
  • TDRG

    TRADERS RESTAURANT GROUP LTD.
  • TDRH

    Time-dependent rotated Hartree
  • TDRL

    Temporary disability retired list
  • TDRLF

    TUDOR CORP. LTD.
  • TDRP

    Technical Design Review Program
  • TDRPQ

    TEARDROP GOLF CO.
  • TDRR

    Test Data Recording and Retrieval
  • TDRRC

    Training Device Requirements Review Committee
  • TDRS

    Tracking and Data Relay Satellite Telemetry Downlist Receiving Site Tardive dyskinesia rating scale Tracking data relay satellite Training data-retrieval...
  • TDRS-E

    Tracking and Data Relay Satellite-East
  • TDRS-S

    Tracking and Data Relay Satellite - Spare
  • TDRS-W

    TRACKING AND DATA RELAY SATELLITE - WEST
  • TDRS-Z

    Tracking and Data Relay Satellite-Zone of Exclusion
  • TDRSGS

    TRACKING AND DATA RELAY SATELLITE GROUND SYSTEM
  • TDRSS

    Tracking and Data Relay Satellite System Tracking and Data Relay Satellite Services Tracking Data Relay Satellite System
  • TDS

    Total dissolved solids Target Designation System Technical data system Telemetry Data Store Technology Demonstration Satellite Thermal desorption spectroscopy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top