Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

TMV

  1. Tobacco mosaic virus
  2. Thermal modulation voltammetry
  3. Tobamovirus - also ToMV
  4. Tracheal mucous velocity
  5. Thermal Margin Verification
  6. Tobacco mosaic tobamovirus
  7. Toxicity, mobility and volume
  8. Tracheal mucus velocity
  9. Trimeresurus mucrosquamatus venom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TMV-RNA

    Tobacco mosaic virus RNA
  • TMVC

    Travellers Medical and Vaccination Centre
  • TMVP

    Tobacco mosaic virus coat protein Tobacco mosaic virus protein
  • TMVS

    Times Mirror Videotex Service
  • TMW

    Total mechanical work Tomorrow - also TM, 2moro, 2moz and TOM
  • TMWAM

    Turkey-Mersey Watershed Acidification Model
  • TMWD

    Tumbleweed Communications Corp.
  • TMWFI

    Take My Word For It
  • TMWG

    Topside Modeling Working Group
  • TMWS

    Target Material Work Station Target Materials Work Station
  • TMWTS

    Track Maintenance Work Tracking System
  • TMX

    Tandem Mirror Experiment Tamoxifen - also tam, TX, TM and TA Telefonos de Mexico SA de CV Ser A Spons ADR - also TFONY Tetramethylmurexide Translation...
  • TMXG

    TELEMAX GLOBAL COMMUNICATIONS, INC.
  • TMXIQ

    THERMATRIX INC.
  • TMXNE

    TRANSMERIDIAN EXPLORATION, INC.
  • TMXU

    TMEX USA, INC.
  • TMY

    Third Medical Year Transmeridian Exploration Inc
  • TMZ

    Temazepam - also TEM and TZP Temozolomide - also TZM, TEM and TM Trimetazidine
  • TModel

    Technical Model
  • TMux

    Terminal Multiplexer - also TM Transport Multiplex Protocol Transmultiplexer - also T-MUX Transport MUltipleXing protocol
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top