Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ủi

Thông dụng

Động từ
to iron
to bulldose
to shoo

Xem thêm các từ khác

  • Hẩy

    Thông dụng: Động từ, to push
  • Ung

    Thông dụng: tính từ, addle, rotten
  • Úng

    Thông dụng: tính từ, waterlogged
  • Hây hây

    Thông dụng: rosy, ruddy., má đỏ hây hây, rosy cheeks., Ông cụ da đỏ hây hây, an old man with a ruddy...
  • Ưng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, sparrow hawk, to agree, to accept
  • Hây hẩy

    Thông dụng: whiffing., gió nồm hây hây, there was a whiff of south-easterly wind.
  • Ung dung

    Thông dụng: tính từ, deliberate
  • Thông dụng: open slightly., break., trời hé sáng + dawn (the day) was breaking., hé cửa, to open a door slightly.,...
  • Thông dụng: Danh từ: summer, danh từ, kỳ nghỉ hè, the summer holidays,...
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
  • Hề

    Thông dụng: danh từ, clown; funny-man
  • Hễ

    Thông dụng: if; whenever
  • Hẹ

    Thông dụng: danh từ, shallot; scallion
  • Hệ

    Thông dụng: danh từ, branch, system
  • Hé mở

    Thông dụng: Động từ, to half-open
  • Ươn

    Thông dụng: tính từ, Động từ, stale, spoil
  • Hệch

    Thông dụng: (xấu) gape., hệch mồm ra mà cười, to gape and smile, to grin.
  • Hèm

    Thông dụng: danh từ, draff
  • Hèn

    Thông dụng: tính từ, base; vile, humble, mean, poor., hearted, cowardly.
  • Hên

    Thông dụng: tính từ, to be lucky; in luck; to be in luck's way
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top