- Từ điển Việt - Anh
Bàn quang học
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
optical bench
Xem thêm các từ khác
-
Bàn quay
rotor plate, carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable,... -
Bàn quay làm gốm
potter's wheel, giải thích vn : một chiếc bàn quay tròn được lắp trên một trục quay thẳng đứng trên đó đất cao lanh được... -
Bàn quay số điện thoại
telephone dial, giải thích vn : là mặt quay số dùng để tạo kết nối cuôc gọi bằng cách quay từng số trên số điện thoại... -
Bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
safety regulation -
Bản quy hoạch
planning, ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn, standards planning and review committee (sparc), ủy ban quy hoạch vùng, regional... -
Bản quy hoạch đô thị
city lay-out -
Bản quyền
Danh từ: copyright, copyright, empower, licence, license, copyright, intellectual property (right), ai giữ bản... -
Dạng khí
aeriform, aerify, gaseous, gaseous form, gassy, chất xúc tác dạng khí, aeriform catalyst, chất cách điện dạng khí, gaseous insulant, chất... -
Dạng không bao bì
in bulk -
Dạng không kỳ dị
nonsingular form -
Đẳng khuynh
isoclinal, đường đẳng khuynh, isoclinal line -
Dạng khuỷu
bent -
Mã kiểm tra
check code, test code, test specification, mã kiểm tra lỗi, error check code (ecc) -
Má kìm
chop, grip cheek, movable jaw -
Mạ kim loại
metal-faced, metallize, plating, sự mạ kim loại, metal plating -
Mã ký hiệu
symbol code, symbolic code, symbolic instruction -
Mã ký tự
character code (cc), character code -
Bản quyết toán
danh từ, balance, final account, balance sheet, bản quyết toán công bằng, balance of an account, lập bản quyết toán, draw (thebalance-sheet) -
Bàn ren
(kỹ thuật) srew-cutter., chaser, die, die chaser, die head, die holders, die stock, die stock holder, extrusion die, screw die, screw plate, screw... -
Bàn ren bulông
bolt dir head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.