Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản làng

Thông dụng

Danh từ
Mountain hamlets and villages

Xem thêm các từ khác

  • Bản lĩnh

    Danh từ: capability, ability, skill and spirit combined; stuff, rèn luyện bản lĩnh chiến đấu, to train...
  • Ban long

    danh từ, jelly (glue) made from antlers
  • Nãy giờ

    for a short while, for a moment., nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học, we have been talking about study for a short while.
  • Nay kính

    respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration.
  • Bàn lùi

    argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something.
  • Nảy lửa

    very fierce., những trận đánh nảy lửa, very fierce battles.
  • Ban mai

    early morning.
  • Nay mai

    in the near future., nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác, to be going abroad on business in the near future.
  • Bán mạng

    at the risk of one's life.
  • Nẩy mực

    line [with ink]., nẩy mực tấm ván, to line out a piece of wood., cầm cân nẩy mực, to hold the balance.
  • Bản mệnh

    danh từ, one s lot, one s fate, one s fortune
  • Bẩn mình

    Động từ, to have menses
  • Bàn mổ

    danh từ, (y học) operating table
  • Nảy nòi

    begin to sprout (a defect not hereditary)., cả nhà ai cũng hiền lành chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế, of all the members of...
  • Ban nãy

    a little while ago, just now.
  • Bản ngã

    Danh từ: ego, self
  • Bản ngữ

    danh từ, native language, vernacular
  • Nay thư

    faithfully your, your obedient servant.
  • Bán nguyên âm

    Danh từ: semi-vowel, i trong ai là một bán nguyên âm, i in "ai" is a semi-vowel
  • Bán nguyệt san

    danh từ, bimonthly, fortnightly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top