Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bức

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
bức ảnh
a photograph, a picture
bức thư
a letter
bức thêu
an embroidery
bức bình phong
a screen
bức tường
a wall
bức tranh
a painting, a picture

Động từ

To force, to coerce
bao vây bức địch ra hàng
to lay a siege and force the enemy to surrender
bức rút một vị trí
to force the withdrawal of a post

Tính từ

Sultry, oppressive, stuffy
trời bức
it is sultry

Xem thêm các từ khác

  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
  • Bực

    Thông dụng: to fret; fretty, fretful, danh từ, chờ lâu quá phát bực, to fret from having to wait too long,...
  • Nhậy

    Thông dụng: moth., quần áo bị nhậy cắn, moth-eaten clothing.
  • Bực bội

    Thông dụng: to fret; fretty (nói khái quát), hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội, to fret easily because...
  • Bực mình

    Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness
  • Nhay nháy

    Thông dụng: xem nháy (láy).
  • Búi

    Thông dụng: Danh từ: chignon, knot, (hair) bun, Động...
  • Nháy nháy

    Thông dụng: inversed commas, quotes, quotations marks., so-called., thứ tự do nháy nháy, the so-called liberty.
  • Bùi

    Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery...
  • Nhây nhây

    Thông dụng: xem nhây (láy).
  • Nhầy nhầy

    Thông dụng: xem nhầy(láy).
  • Nhảy nhót

    Thông dụng: jump for joy .
  • Nhảy ổ

    Thông dụng: visit nests (of hens, before laying).
  • Bụm

    Thông dụng: Động từ: to scoop up with one's hands, to cup in one's hand,...
  • Bún

    Thông dụng: Danh từ.: rice vermicelli, mềm như bún, limp as vermicelli,...
  • Nhe

    Thông dụng: bare (one's teeth), show (one's teeth)., cười nhe răng, to smile and show one's teeth, to grin.
  • Nhé

    Thông dụng: right., ở nhà học đi nhé, read your lessons while at home, right!, xem xong trả ngay nhé!,...
  • Nhè

    Thông dụng: alim (only at a given target)., make use of, take advantage of., snived., nhè nhè (láy, ý liên tục).,...
  • Nhẽ

    Thông dụng: (địa phương) như lẽ
  • Nhể

    Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top