Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu thuế

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

tax schedule

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tariff
biểu thuế (quan) kép
double tariff
biểu thuế chính
master tariff
biểu thuế chung ưu đãi
general and conventional tariff
biểu thuế hai cột
double column tariff
biểu thuế kép
complex tariff
biểu thuế kép
double tariff
biểu thuế một thang bậc
general tariff
biểu thuế nhập
import tariff
biểu thuế nhập khẩu
import tariff
biểu thuế nhập khẩu hải quan
customs import tariff
biểu thuế nhiều cột
complex tariff
biểu thuế nhiều cột
multiple tariff
biểu thuế phổ biến
general tariff
biểu thuế phức hợp
complex tariff
biểu thuế quan
custom tariff
biểu thuế quan
customs tariff
biểu thuế quan
import tariff
biểu thuế quan bảo hộ
protective tariff
biểu thuế quan chung
Common Customs Tariff
biểu thuế quan chung
Common External Tariff
biểu thuế quan chung
single-schedule tariff
biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
common customs tariff
biểu thuế quan di động
sliding-scale tariff
biểu thuế quan một cột
single-column tariff
biểu thuế quan nhập khẩu
customs import tariff
biểu thuế quan phân biệt đối xử
discriminatory tariff
biểu thuế xuất khẩu
export tariff
biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
common external tariff
biểu thuế đơn nhất
general tariff
biểu thuế, thuế suất, thế tắc
single tariff
danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
Brussels (Tariff) Nomenclature
giá biểu thuế quan bản
basic tariff
phân loại biểu thuế
classification of tariff
suất (biểu) thuế hiệp định
conventional tariff
Tariff card

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top