- Từ điển Việt - Anh
Cán cân
Mục lục |
Thông dụng
Balance beam, balance
- cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội
- the world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism
- cán cân thương mại
- the balance of trade
- cán cân thanh toán quốc tế
- the international balance of payments
- cán cân công lý
- the balance of justice
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
balance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
balancer
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
balance
Xem thêm các từ khác
-
Đồng hồ vận hành
driving clock, giải thích vn : thiết bị dùng để điều chỉnh tốc độ chạy của thiết [[bị.]]giải thích en : an instrument that... -
Đồng hồ xăng
gasoline gauge, fuel meter -
Đồng hóa
anabolism, assimilation, assimilate, digest -
Động học
kinetics., cinematics, cinetic or kinetic, kinematic, kinematics, kinetic, kinetic or kinetic, kinetics, chuẩn số động học, kinematic criterion,... -
Ống đứng ướt
wet riser -
Ống đứng vệ sinh
sanitary riser -
Ống đứng xả nước thải
waste stack -
Ống được bọc bố
braided hose -
Ống được bọc vỏ
jacketed pipe -
Ống dưới
lower-roll -
Ống đuôi
tail pipe -
Ống dưới tiêu chuẩn
substandard pipe -
Ống đường kính lớn
breeching -
Ống đường nhiên liệu
fuel line duct -
Cần cẩu
danh từ, lift, lifter, furring, crane boom, derrick, hoisting crane, jib, lifting crane, weighbridge, crane -
Cần cẩu dạng cổ cò
goose neck boom, swan-neck boom, swan-neck jib -
Dòng hơi lạnh tiết lưu
expanded coolant gas, expanded coolant gas stream, expanded vapour stream -
Đóng hộp
box, boxing, canning, case, encase, preserve, seal, tin, canning, máy đóng hộp, boxing machine, sự đóng hộp dầu, oil canning, băng chuyền... -
Đóng hộp (sơn)
encapsule -
Ống ga nóng
hot gas conduit, hot gas piping, hot gas tubing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.