Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

CaO

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

grave

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

burnt lime
fine-milled quicklime
high-rise
ointment
tall
upper
rake
scrape
scratch

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

big
high
superior
rake
rasp
scrape

Xem thêm các từ khác

  • Cao áp

    danh từ, tính từ, heavy pressure, high voltage (hv), high-pressure, high-tension, high pressure, cao thế, cao thế
  • Cạo bào

    shave
  • Cao byte

    byte high
  • Cạo cặn

    deliming
  • Cao đạc

    leveling
  • Du lịch đường sắt

    railway tourism
  • Du lịch hỗn hợp

    mixed types tourism
  • Dữ liệu

    (ít dùng) data., provisioning, access, data, data bit, data collection, data deck, datum, document, fact, information, materials, data, các công nghệ...
  • Dữ liệu ảnh

    image data, image information, video data, dòng dữ liệu ảnh ( định dạng ) ( ibm ), image data stream (format( (ibm) (imds), dữ liệu ảnh...
  • Dữ liệu ảnh nhị phân

    binary image data
  • Dữ liệu bằng số

    digital data, numeric (al) data, numerical data
  • Ốp van

    board, batten, box ub, boxed-off, clad, face
  • Opan

    opal, opan dạng thớ gỗ, wood opal, opan loé sáng, flash opal, opan lửa, fire opal, opan lửa, sun opal, opan photphat trắng, white phosphate...
  • Opan loé sáng

    flash opal
  • Opan lửa

    fire opal, girasol, sun opal
  • Opan photphat trắng

    white phosphate opal
  • Ôpset dùng giấy cuộn

    web offset, in ôpset dùng giấy cuộn, web offset printing
  • Trên mặt đất

    aground, overhead, subaerial, surface, terrestrial, terrestrial planet, dòng chảy trên mặt đất, surface runoff, lượng mưa trên mặt đất,...
  • Cao điểm

    Danh từ: height, highest point, high peak, peak, peak, đánh chiếm một cao điểm, to rush a height, tránh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top