- Từ điển Việt - Anh
Chốt ngõng trục
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gudgeon pin
Xem thêm các từ khác
-
Chốt nhánh
fulcrum pin -
Chốt nối
false key, hinge, terminal pin, bản lề dẹt chốt nới, loose-pin butt hinge -
Chốt pittông
fulcrum pin, hinge pin, piston pin, pivot pin, swivel pin, wrist pin or piston pin, bạc chốt pittông, piston-pin bushing, bạc lót chốt pittông,... -
Chốt quay
center of motion, centre of motion, pivot, turning bolt -
Nham thạch
(địa) rock., lava, rock, dòng nham thạch ( núi lửa ), lava flow, lớp nham thạch, lava sheet, nón nham thạch ( núi lửa ), lava cone,... -
Nhân
Động từ., danh từ., Danh từ.: cause., danh từ., danh từ., danh từ., core, kenel, kern, kernel, multiple,... -
Nhãn (hàng hóa)
tab -
Nhận (tổng số tiền)
receive -
Nhãn an toàn hiện thời
current security label -
Nhãn băng
tabulation mark, tape label, tape mark, nhãn băng từ, magnetic tape label -
Quá trình quét
scanning process -
Quá trình rời rạc
digital process, discontinuous process, discrete process -
Quá trình Ruping
ruping process, giải thích vn : một phương pháp tẩm creozot gỗ nhắm bảo quản bằng cách xử lý gỗ dưới áp suất khí quyển... -
Quá trình sản xuất
manufacturing process, process stream, production process, production process -
Vật liệu xây dựng
building material, building material machines, building materials, construction material, construction materials, constructional materials, structural... -
Vật liệu xô bồ
random material -
Vật liệu xốp
cellular material, loose stuff, sponge, bulk material -
Vật liệu xốp tổ ong
honeycomb material -
Vật lồng
insert, depilate, deplume -
Vật lọt sàng
screening test, screenings, throughs, undersize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.