Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầm

Thông dụng

Động từ.
to soak; to pickle; to steep.

Xem thêm các từ khác

  • Dằm

    Thông dụng: danh từ., splinter.
  • Dạm

    Thông dụng: Động từ., to offer ; to propose.
  • Quặp

    Thông dụng: to bend down; to curve down., to hold between one's legs, râu quặp, to have curved down moustaches.
  • Dặm

    Thông dụng: danh từ., Động từ., mile; road, to paint in water colours.
  • Đam

    Thông dụng: (cũ, í dùng) indulge in.
  • Quát

    Thông dụng: to shout; to storm., quát ầm lên, to storm blusteringly.
  • Quất

    Thông dụng: Động từ: to lash; to whip, danh từ, quất ngựa phóng nước...
  • Đàm

    Thông dụng: (địa phương) như đờm
  • Quắt

    Thông dụng: to shrived up., chuối héo quắt, shrivelled up banana.
  • Đâm

    Thông dụng: Động từ: to stab, to thrust, to put forth (buds), to shoot, to...
  • Đăm

    Thông dụng: (cũ) right, chân đăm đá chân chiêu, the rright foot kicks the left foot; staggering
  • Đấm

    Thông dụng: danh từ, sputum; phlegm
  • Quật

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to dip up, to disinter, to flail against...
  • Đầm

    Thông dụng: danh từ, the pond, rammer
  • Quặt

    Thông dụng: to turn., quặt sang phải, to turn to the right.
  • Đắm

    Thông dụng: Động từ, to sink; to suffer shipwreck
  • Đằm

    Thông dụng: sedate, equable, tính đằm, to be of an equable (sedate) temper
  • Đẫm

    Thông dụng: Tính từ: wet, đẫm máu, bloody; sanguinary
  • Đảm

    Thông dụng: tính từ, Động từ, capable, to bear
  • Đạm

    Thông dụng: danh từ, protein
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top