Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dễ chịu

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Agreeable; comfortable; cosy
một con người dễ chịu
A cosy person

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

agreeable
nice

Xem thêm các từ khác

  • Thất nghiệp

    tính từ, jobless, joblessness, out of work, unemployed, unemployment, unwaged (the...), workless
  • Chợ chiều

    market at its closing, afternoon market, không khí chợ chiều, the atmosphere of a market at its closing
  • Gain

    to shortne, to reecrd
  • Đề tài

    subject, theme, chapter, topic, copy, subject, subject matter, theme, Đề tài của một cuốn tiểu thuyết, the theme of a novel.
  • Đệ trình

    Động từ, submit, tender, to refer, to submit
  • Bình thản

    quiet, uneventful, calm, unruffled, equanimity, không thích cuộc đời bình thản, to dislike an uneventful life, giọng nói bình thản, a calm...
  • Đề xuất

    put forward (for discussion), initiate, take the initiative, promote, suggest, offer, raise, tender, Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến...
  • Săn bắt

    Động từ, catch, to hunt down
  • Đem lại

    Động từ, induce, restore, recount (re-count), to bring about
  • Săn đuổi

    chase., chase
  • Đem về

    Động từ, earn, to take in
  • Thất tín

    Động từ, breach of trust, fail to keep one's word
  • Đền chùa

    pagodas, buddhist temples(nói khái quát), temples and pagodas, Đền chùa thường dựng ở nơi thanh vắng, pagodas are generally built in quiet...
  • Thẩm quyền

    Danh từ: competence, jurisdiction, ability, authority, competence, jurisdictional, jurisdiction, gởi điện báo...
  • Thuộc địa

    danh từ, colony, colony
  • Hình luật

    penal laws., criminal law
  • Hình nhân

    paper and bamboo pupet (to be burned on worship)., dummy
  • Hình thù

    (thường nghĩa xấu) như hình dạng, shape, nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả, to carve a formless statue.
  • Hộ sản

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh, maternity allowance
  • Chợ phiên

    kermis, fair, fair, kermis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top