Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ga len

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

galena

Xem thêm các từ khác

  • Ga lò

    generator gas, power gas, producer gas
  • Ren vít trong

    female thread, inside thread, internal screw thread, internal thread
  • Ren vuông

    square thread, flat thread, square threaded, ren vuông hai đầu mối, double square thread, vít có đầu ren vuông, square thread screw, tarô...
  • Reni

    re (rhenium), rhenic, rhenium, rhenium (re)
  • Hoạt động kép

    dual operation, double-action, giải thích vn : miêu tả một hệ thống hoặc một thiết bị thực hiện 2 hoặc nhiều hơn 2 hoạt...
  • Hoạt động khi bay

    in-flight operation
  • Hoạt động mạng lưới

    networking, giải thích vn : theo nghĩa rộng , đó là việc chia sẻ thông tin , tư vấn và dịch vụ giữa nhiều cá [[nhân.]]giải...
  • Ga phân loại tàu

    shunting yard, switching station, switchyard
  • Ga tàu điện ngầm

    subway station, underground railway station, underground station
  • Ga tàu hỏa

    railroad depot, railroad station, railway depot, railway stock, station
  • Ga tay

    hand throttle, turkey
  • Ga thông qua

    overtaking station, pasing point, through station
  • Rệp khoai tây

    colorado beetle, potato beetle, potato bug
  • RF

    radio frequency
  • Rỉ

    Động từ, Động từ: to rust; to get rusty, exudation, exude, iron-mould, leak, seepage, rusty, to leak; to drip,...
  • Rỉ dầu

    oil exudation, oil leak
  • Hoạt động ngoại tuyến

    off-line, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính . 2 . thuộc về hoặc...
  • Hoạt động nổi

    floating action, giải thích vn : sự thiết lập mối quan hệ giữa độ lệch hướng và vận tốc của chi tiết điều chỉnh cuối...
  • Hoạt động ổn định

    stable operation, steady operation, steady-flow operation, sự vận hành ( hoạt động ) ổn định, steady (-flow) operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top