Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giả định

Thông dụng

Động từ.

to suppose, to assume,

Tính từ.

supposed ; subjunctive

Xem thêm các từ khác

  • Thối

    Thông dụng: tính từ, Động từ, stinking; addle, rotten, to give back (change,.)
  • Thỏi

    Thông dụng: danh từ, bar, lump
  • Giả đò

    Thông dụng: như giả bộ
  • Thổi

    Thông dụng: Động từ: to blow
  • Già đời

    Thông dụng: for many years of one s life, for one s whole life., già đời làm thợ, to have been a worker for...
  • Thời cơ

    Thông dụng: danh từ, time
  • Giả dụ

    Thông dụng: suppose [that]., giả dụ tin đó là thật thì sao nào, suppose [that] the news is true, what...
  • Thời hiện Đại

    Thông dụng:, =====%%the august 1945 revolution was successful, so the power returned in the people's hands. the anti-french...
  • Thời kỳ

    Thông dụng: danh từ, period
  • Gia kế

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) means of earning the family's rice
  • Giá lạnh

    Thông dụng: frozen.
  • Thôn

    Thông dụng: danh từ, hamlet
  • Thồn

    Thông dụng: Động từ, to fill, to squeeze
  • Thòng

    Thông dụng: Động từ, to let down, to hang down
  • Giả như

    Thông dụng: như giả sử
  • Giã ơn

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) express one's gratitude
  • Giá phỏng

    Thông dụng: supposing, if
  • Gia sự

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) family event, family matter.
  • Giá sử

    Thông dụng: như giả sử
  • Giả sử

    Thông dụng: to suppose ; supposing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top