Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hết sạch

Thông dụng

Clean out of.
Hết sạch chè rồi lấy đâu pha
We are clean out of tea, where can we find some to draw.

Xem thêm các từ khác

  • Hết sảy

    (thông tục, tiếng địa phương) như hết ý, Đẹp hết sảy, excessively beautiful., thật là hết sảy, that's swell.
  • Hết sức

    very; extremely, hết sức tốt, very good
  • Vạc dầu

    danh từ, cauldron of oil
  • Hết thảy

    all, all and sundry.
  • Hết trọi

    như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • Hết trơn

    như hết sạch
  • Hết trụi

    như hết sạch
  • Hết viá

    frightened to death.
  • Hết ý

    (thông tục) mightily, excessively., ngon hết ý, excessively delicious.
  • Hếu

    trắng hếu very white
  • Động từ, (of horse) to whinny; to neigh
  • Vàm

    danh từ, rivulet mouth (into a river)
  • Hỉ hả

    như hể hả
  • Hí ha hí hoáy

    xem hí hoáy (láy).
  • Hì hà hì hục

    be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in., hì hà hì hục (láy, ý tăng)., hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn,...
  • Hí ha hí hửng

    xem hí hửng (láy).
  • Hi hi

    whimper., em bé khóc hi hi suốt đêm, the baby was whimpering the whole night.
  • Hí hoáy

    to be busy with
  • Hí húi

    be busy with (at), busy oneself with (at)., lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập, she is always busy with (at) her homework
  • Hí hửng

    be beside oneself with joy., hí ha hí hửng (láy, ý tăng)., em bé được đồ chơi hí hửng, the little boy was beside himself with joy, having...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top