Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hớp

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To sip
một hớp
a sip

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sip

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

body
box

Giải thích VN: 1. Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, dụ hộp cầu [[chì.]]

Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.

cabinet
can
canister
capsule
cartridge
casing
cell
chest
housing
jacket
pack
shell
slip
tin
coalesce
composite
fit
join
meet
union

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

box
can
case
flat
pack
compatible

Xem thêm các từ khác

  • Ghế gọt đá

    banker, giải thích vn : loại ghế đá hay gỗ thợ xây thường sử dụng để gọt đá hay [[gạch.]]giải thích en : a stone or wood...
  • Ghế ngồi

    seat, ghế ngồi có bọc đệm, upholstered seat, ghế ngồi sau, rear seat, ghế ngồi đệm lò xo, inerspring seat, rãnh điều chỉnh...
  • Sự điều chỉnh tiết lưu

    throttling control, throttle control
  • Sự điều chỉnh tinh

    fine adjustment, fine control, fine regulation, fine setting
  • Sự điều chỉnh tốc độ

    variable speed control, speed control
  • Sự điều chỉnh tự động

    automatic adjustment, automatic control, automatic regulation
  • Hộp ắcqui

    battery box, accumulator box
  • Hộp băng

    cassette, magnetic tape cartridge, tape cartridge, tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cartridge,...
  • Ghế trẻ em

    child restraint system, child seat, infant seat, giải thích vn : là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ sơ sinh và...
  • Sự điều hành

    direction, governing, management, operating, operation, kỹ sư điều hành, operating engineer
  • Sự điều hòa

    conditioning, compensation, harmonization, stabilization, condition
  • Sự điều hòa không khí

    air conditioning, sự điều hòa không khí cục bộ, spot [unit] air conditioning, sự điều hòa không khí ôtô, automobile air conditioning,...
  • Hộp băng từ

    cartridge, cartridge tape drive, cassette, magnetic cartridge, magnetic tape cartridge, magnetic tape cassette, tape cartridge, cassette, bộ phận hộp...
  • Hộp bảo vệ

    casing, protective box
  • Ghế xếp phụ

    jump seat
  • Ghềnh

    Danh từ.: fall; waterfall; whirlpool., race, rapid, rapids, skew, water fall, lên thác xuống ghềnh, up hill...
  • Ghép

    Động từ., apply, assemblage, assemble, associated, bond, bosom (-piece), brace, catenation, composite, compound, concatenate, concatenation, connect,...
  • Sự điều hòa sắc thái

    chroma control, chroma pilot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top