Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hứng

Thông dụng

Danh từ
inspiration
Động từ
to catch a falling object

Xem thêm các từ khác

  • Hững

    Thông dụng: pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration., có hứng thì mới là thơ được, to...
  • Hửng

    Thông dụng: break, begin to shine., hửng hửng (láy, ý giảm)., trời hửng, the sun broke through the clouds;...
  • Húng hắng

    Thông dụng: have a slight and sporadic cough, have a dry cough., cúm sắp khỏi hẳn chỉ còn húng hắng...
  • Hững hờ

    Thông dụng: như hờ hửng
  • Hừng hực

    Thông dụng: xem hực
  • Hưng hửng

    Thông dụng: xem hửng (láy).
  • Hung tàn

    Thông dụng: cruel, brutal.
  • Hứng thú

    Thông dụng: tính từ, interest; pleasant; amenity
  • Hung tín

    Thông dụng: bad news.
  • Hứng tình

    Thông dụng: tính từ, aroused
  • Huống

    Thông dụng: much less.
  • Hương

    Thông dụng: Danh từ: incense, danh từ, lư hương, incence-burner, perfume;...
  • Hường

    Thông dụng: như hồng, bông hường, a rose.
  • Hưởng

    Thông dụng: Động từ: to enjoy; to taste; to inherit, hưởng gia tài, to...
  • Hương bộ

    Thông dụng: (cũng nói hương bạ) (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar.
  • Hướng đạo

    Thông dụng: (ít dùng) guide , show the way .
  • Hương hỏa

    Thông dụng: cult-portion of heritage entail., ruộng hương hỏa, cult-portion field (whose proceeds were to cover...
  • Hưởng thọ

    Thông dụng: live to be, hưởng thọ năm mươi tuổi, to live to be fifty.
  • Hương trời

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) beautiful woman; beauty.
  • Hụp

    Thông dụng: Động từ, to dive under the water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top